Đại lý KNF Vietnam,Bơm N 035.3 A_.18 KNF Vietnam,KNF Vietnam
Bơm N 035.3 A_.18 KNF Vietnam
Đặc tính kỹ thuật
100% vận chuyển không dầu
Vận chuyển hay bay hơi khí tinh khiết không nhiễm bẩn
Có dòng sản phẩm phù hợp cho các loại khí hay hơi có tính ăn mòn nhẹ
Không cần bảo trì bảo dưỡng
Thân thiện với môi trường
Kín khí, tỷ lệ rò rỉ khoảng 6×10-3mbars x l/s, không kiểm tra đồng loạt trong sản xuất
Thông số kỹ thuật
N 035.3 AN.18IP 20-Motor | N 035.3 AN.18IP 44-Motor | |
Lưu lượng (l/m) | 30 | 30 |
Độ chân không tối đa (mbar abs.) | 13 | 13 |
Áp suất vận hành (bar g) | – | – |
Đường kính ống nối (mm) | ID 9 | ID 9 |
Nhiệt độ khí và môi trường làm việc cho phép | +5 …+40°C | +5 … +40°C |
Nguồn điện | 230V/50Hz | 230V/50Hz |
Loại tiêu chuẩn bảo vệ motơ | IP 20 | IP 44 |
Công suất tiêu thụ | 300 W | 320 W |
Cường độ dòng điện | 1.55A | 1.9A |
Khối lượng | 11.3 kg | 11.6 kg |
Kích thước LxHxW (mm) | 323/222/250 | 351/222/250 |
Dòng thiết bị dùng cho khí và hơi có tính ăn mòn nhẹ
N 035.3 AT.18IP 20-Motor | N 035.3 AT.18IP 44-Motor | |
Lưu lượng (l/m) | 27 | 27 |
Độ chân không tối đa (mbar abs.) | 20 | 20 |
Áp suất vận hành (bar g) | – | – |
Đường kính ống nối (mm) | ID 9 | ID 9 |
Nhiệt độ khí và môi trường làm việc cho phép | +5 …+40°C | +5 … +40°C |
Nguồn điện | 230V/50Hz | 230V/50Hz |
Loại tiêu chuẩn bảo vệ motơ | IP 20 | IP 44 |
Công suất tiêu thụ | 300 W | 320 W |
Cường độ dòng điện | 1.55A | 1.9A |
Khối lượng | 11.3 kg | 11.6 kg |
Kích thước LxHxW (mm) | 323/222/250 | 351/222/250 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.