Máy cô quay chân không – Bộ cất quay chân không RC 600 KNF – Đại lý KNF Vietnam

Đặc tính kỹ thuật
- Tất cả chức năng của cô quay được điều khiển bằng bộ điều khiển trung tâm
- Thay đổi bình mẫu dễ dàng và nhanh chóng
- Trong trường hợp bị ngắt điện hệ cô quay tự động nâng lên vị khỏi vị trí làm việc
- Hiển thị nhiệt độ gia nhiệt
Thông số kỹ thuật
| Vật liệu sử dụng cho các bộ phận tiếp xúc với dung môi | |
| Bộ phận thủy tinh | Thủy tinh borosilicate |
| Seal | PTFE |
| Khớp nối với ngõ thêm mẫu | PP |
| Fitting seal | Silicon |
| Plugs seal | Phủ PTFE |
| Vật liệu sử dụng cho các bộ phận tiếp xúc với dòng lạnh | |
| Khớp nối trên sinh hàn | Bằng nhựa PP |
| Seal | Silicon |
| Vật liệu sử dụng cho các bộ phận chân không | |
| Khớp nối trên sinh hàn | Bằng nhựa PP |
| Nguồn điện | |
| Nguồn điện [V] | 100 – 127 |
| 200 – 240 | |
| Tần số [Hz] | 50-60 |
| Công suất gia nhiệt[W] | 1300 |
| Max. công suất tiêu thụ[W] | 1500 |
| Cấp độ bảo vệ motor | IP20 |
| Bể gia nhiệt | |
| Nhiệt độ bể gia nhiệt [°C] | 20 – 180 |
| Bộ ngưng tụ | |
| Áp suất cho phép [bar] | 3 |
| Nhiệt độ cho phép | -15 °C to +20 °C |
| Diện tích vùng lạnh [cm²] | 1230 |
| Thông số bình cô quay | |
| Thể tích bình cô quay | 50 – 3000 ml |
| Tốc độ quay [1/phút] | 25-250 |
| Chiều dài dịch chuyển [mm] | 150 |
| Tốc độ nâng [mm/s] | 38 |
| Dữ liệu khác | |
| Tổng trọng lượng [kg] | 9.1 |
| Kích thước R x S x C [mm]: | |
| – Không bao gồm bộ thủy tinh | 431 x 453 x 464 |
| – Bao gồm bộ thủy tinh | 487 x 453 x 823 |
| Ngõ kết nối đường chân không | GL14 |
| Ngõ kết nối | USB loại B |
| Bộ điều khiển | |
| Màn hình hiển thị | LCD đen/trắng |
| Thông số hiển thị | Tốc độ quay, nhiệt độ, khoảng cách |
Pitesco là đại lý chính hãng KNF tại Vietnam
Một số sản phẩm chúng tôi có sẵn – Tư vấn hổ trợ kĩ thuật 24/7.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.