AES 1135 SCHMERSAL HÃNG SCHMERSAL VIỆT NAM
CUNG CẤP SẢN PHẨM : PITESCOVIETNAM
LIÊN HỆ : 0916.597.556
AES 1135 SCHMERSAL HÃNG SCHMERSAL VIỆT NAM
SỐNG AN TOÀN, LÀM VIỆC AN TOÀN
CUNG CẤP SẢN PHẨM : PITESCOVIETNAM
LIÊN HỆ : 0916.597.556
Những nỗ lực của tập đoàn Schmersal trong nhiều năm đã hướng đến việc sản xuất các sản phẩm an toàn tại nơi làm việc.
Từ các thiết bị chuyển mạch cơ học và điện cảm đa dạng nhất, phạm vi lớn nhất trên thế giới về thiết bị đóng cắt an toàn và hệ thống chuyển mạch an toàn để bảo vệ con người và máy móc đã ra đời.
Trong danh mục trực tuyến mới này, toàn bộ phạm vi được trình bày.
Trong khoảng hai mươi năm nay, sự an toàn và năng suất đã không còn loại trừ lẫn nhau.
Các nhà chức trách và các tổ chức đã hết sức chú ý đến việc tích hợp các hệ thống an toàn hiện đại vào máy móc, do đó hỗ trợ một dòng sản xuất tự do.
Các nhà sản xuất hệ thống an toàn đóng góp quan trọng vào việc tổ chức một môi trường làm việc nhân văn, trong đó máy móc đảm nhận công việc nặng nhọc và đơn điệu của người lao động mà không khiến họ phải chịu nguy hiểm và rủi ro.
Được thúc đẩy bởi tầm nhìn về một môi trường làm việc an toàn, các kỹ sư phát triển của tập đoàn Schmersal liên tục sản xuất các thiết bị và hệ thống mới cho tất cả các loại tình huống ứng dụng.
AES 1135 SCHMERSAL HÃNG SCHMERSAL VIỆT NAM
Chúng tôi sẽ tập trung vào ba ngành nghề kinh doanh: công nghệ thang máy, công nghệ tự động hóa và công nghệ an toàn.
Bí quyết lớn của chúng tôi, sức mạnh đổi mới và chương trình mở rộng của chúng tôi là những từ khóa giúp chúng tôi có được vị trí hàng đầu.
Các khái niệm an toàn mới đòi hỏi các giải pháp hệ thống mới và các nguyên tắc phát hiện sáng tạo cần được tích hợp cũng như sử dụng các phương pháp truyền tải và đánh giá thông tin mới.
Số lượng ngày càng tăng của các tiêu chuẩn và chỉ thị về an toàn máy móc cũng đã dẫn đến sự thay đổi trong thái độ của các nhà sản xuất và người sử dụng máy móc.
Đó là những thách thức mà nhóm công ty Schmersal đã tự đặt ra cho ngày hôm nay và tương lai, với tư cách là đối tác của các nhà sản xuất máy móc và nhà máy.
Item number: 101170036
Note (Delivery capacity) |
Phased-out product |
Product type description |
AES 1135 |
Article number (order number) |
101170036 |
EAN (European Article Number) |
4030661296920 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-18-19 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-18-19 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-18-19 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001449 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001449 |
Available until |
31.12.2022 |
Approvals – Standards
Certificates |
BG cULus EAC |
General data
Standards |
IEC/EN 60204-1 IEC 60947-5-3 BG-GS-ET-14 BG-GS-ET-20 EN ISO 13849-1 |
Climatic stress |
EN 60068-2-3 BG-GS-ET-14 |
Enclosure material |
Glass-fibre reinforced thermoplastic, ventilated |
Material of the contacts, electrical |
Ag-Ni 10 and 0.2 µm gold-plated |
Gross weight |
155 g |
General data – Features
Stop-Category |
0 |
Wire breakage detection |
Yes |
Cross-circuit detection |
Yes |
Automatic reset function |
Yes |
Reset after disconnection of supply voltage |
Yes |
Earth connection detection |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Number of LEDs |
1 |
Number of normally closed (NC) |
2 |
Number of normally open (NO) |
1 |
Number of undelayed semi-conductor outputs with signaling function |
2 |
Number of safety contacts |
1 |
Number of signalling outputs |
2 |
Safety classification |
Standards |
EN ISO 13849-1 IEC 61508 |
Safety classification – Relay outputs |
Performance Level, up to |
d |
Category to EN13849 |
3 |
PFH value |
1.00 x 10⁻⁷ /h |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
2 |
Mission time |
20 Year(s) |
Mechanical data
Mechanical life, minimum |
20,000,000 Operations |
Mounting |
Snaps onto standard DIN rail to EN 60715 |
Mechanical data – Connection technique
Type of connection |
rigid or flexible Screw terminals M20 x 1.5 |
Terminal designations |
IEC/EN 60947-1 |
Cable section, minimum |
0.25 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Tightening torque of Clips |
0.6 Nm |
Mechanical data – Dimensions
Width |
22.5 mm |
Height |
100 mm |
Depth |
121 mm |
Ambient conditions
Degree of protection of the enclosure |
IP40 |
Degree of protection of the mounting space |
IP54 |
Degree of protection of clips or terminals |
IP20 |
Ambient temperature, minimum |
+0 °C |
Ambient temperature, maximum |
+55 °C |
Storage and transport temperature, minimum |
-25 °C |
Storage and transport temperature, maximum |
+70 °C |
Resistance to vibration to EN 60068-2-6 |
10…55 Hz, Amplitude 0.35 mm, ± 15 % |
Restistance to shock |
30 g / 11 ms |
Ambient conditions – Insulation values
Rated impulse withstand voltage Uimp |
4 kV |
Overvoltage category |
III |
Degree of pollution to IEC/EN 60664-1 |
2 |
Electrical data
Frequency range |
50 Hz 60 Hz |
Thermal test current |
6 A |
Rated operating voltage |
24 VAC -15% / +10% 24 VDC -10%/+20%, residual ripple max. 10% |
Rated AC voltage for controls, 50 Hz, minimum |
20.4 VAC |
Rated control voltage at AC 50 Hz, maximum |
26.4 VAC |
Rated AC voltage for controls, 60 Hz, minimum |
20.4 VAC |
Rated control voltage at AC 60 Hz, maximum |
26.4 VAC |
Rated AC voltage for controls at DC minimum |
20.4 VDC |
Rated control voltage at DC, maximum |
28.8 VDC |
Electrical power consumption |
5 W |
Contact resistance, maximum |
0.1 Ω |
Note (Contact resistance) |
in new state |
Drop-out delay in case of power failure, typically |
80 ms |
Drop-out delay in case of emergency, typically |
20 ms |
Pull-in delay at automatic start, maximum, typically |
100 ms |
Pull-in delay at RESET, typically |
20 ms |
Electrical data – Safe relay outputs
Voltage, Utilisation category AC-15 |
230 VAC |
Current, Utilisation category AC-15 |
6 A |
Voltage, Utilisation category DC-13 |
24 VDC |
Current, Utilisation category DC-13 |
6 A |
Switching capacity, minimum |
10 VDC |
Switching capacity, minimum |
10 mA |
Switching capacity, maximum |
250 VAC |
Switching capacity, maximum |
8 A |
Electrical data – Digital inputs
Input signal, HIGH Signal “1” |
10 … 30 VDC |
Input signal, LOW Signal “0” |
0 … 2 VDC |
Conduction resistance, maximum |
40 Ω |
Electrical data – Digital Output
Voltage, Utilisation category DC-12 |
24 VDC |
Current, Utilisation category DC-12 |
0.1 A |
Electrical data – Relay outputs (auxiliary contacts)
Switching capacity, maximum |
24 VDC |
Switching capacity, maximum |
2 A |
XEM THÊM SẢN PHẨM : https://automation.pitesvietnam.com/
XEM THÊM SẢN PHẨM : http://pilz-vietnam.com/
Hãy là người đầu tiên nhận xét “AES 1135 SCHMERSAL HÃNG SCHMERSAL VIỆT NAM” Hủy
Sản phẩm tương tự
LE25CI XR1 4P-M8 HÃNG LEUZE Bộ thu cảm biến quang điện qua tia
AES 1135 SCHMERSAL HÃNG SCHMERSAL VIỆT NAM
F065733 GEFRAN, eView LT104-20-E1-00-00 , ĐẠI LÝ HÃNG GEFRAN VIỆT NAM
AES 1112.2 SCHMERSAL HÃNG SCHMERSAL VIỆT NAM
308023/303313 KNF , BƠM KNF , ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC KNF TẠI VIỆT NAM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.