Thiết bị đo độ đục SIGRIST , TurBiScat SIGRIST, In-line Turbidimeter, Sigrist Việt Nam
Thiết bị đo độ đục TurBiScat của hãng SIGRIST
LIÊN HỆ : 0916.597.556
MR TÚ , CUNG CẤP HÀNG CHÍNH HÃNG PITESCO VIỆT NAM
Thiết bị đo độ đục TurBiScat SIGRIST Sigrist Việt Nam
LIÊN HỆ : 0916.597.556
MR TÚ , CUNG CẤP HÀNG CHÍNH HÃNG PITESCO VIỆT NAM
Đo độ đục chất lỏng , TurBiScat , In-line Turbidimeter, Sigrist Việt Nam
Code: 118342 Màn hình hiển thị SICON, hiển thị kết quả, dữ liệu lịch sử của hệ thống.
Code: 111834 Pin của hệ thống
Code: 118353 Cảm biến đo độ đục của bia, khoảng đo 0- 1000 EBC( 0-4000 NTU);
góc đo 90o và 25o , sử dụng bước sóng 650 nm
Code: 111391 Gói hút ẩm SIGRIST
Code: 108247 Ron đi kèm cảm biến
Code: 122037 nắp chắn đầu sensor
Code: 118322 Thiết bị hiệu chuẩn cảm biến TurBiscat
Code: 120442 Cáp kết nối cảm biến và màn hình SICON
Thiết bị đo độ đục TurBiScat SIGRIST Sigrist Việt Nam
Pcs. Art. no. Name View Variant
1 118353 Photometer Dual-angle 90/25°,
turbidity
1 118354 Single-angle 90°,
turbidity
1 118532 Single-angle 25°,
turbidity
1 118320 Dual-angle 90/25°,
turbidity and color
1 118332 Single-angle 90°,
turbidity and color
1 118342 Control unit SICON
9 .. 30 VDC
1 119125 Blanking glass
coated with PVD
chrome, with Oring EPDM (including blanking plate)
Documents:
Pcs. Art. no. Name View Variant
1 10860 Instruction Manual German
French
English
1 10861 Reference Manual German
English
1 10862 Brief Instructions German
French
English
Instruction Manual TurBiScat Instrument overview
14 10860E/6
2.3.2 Optional scope of supply for the TurBiScat
Pcs. Art. no. Name View Variant
1 Various VARINLINE® ball
housing
1 118284 Cooling system
1 120442
or
Instrument cable,
4-pin, 10 m with
connector
120538
Thiết bị đo độ đục TurBiScat của hãng SIGRIST
or
20 m
120535 30 m
1 118322 Checking unit
1 118442 Profibus DP interfaces print
For SICON (M)
1 118445 Modbus RTU interfaces print
For SICON (M)
1 121121 Profinet IO interfaces print
For SICON (M)
1 119796 HART module For SICON (M)
Instrument overview Instruction Manual TurBiScat
10860E/6 15
Pcs. Art. no. Name View Variant
1 119130 4-way current
output
For SICON (M)
1 119795 4-way current input
For SICON (M)
1 109534 Junction box
1 118826 Ethernet cable,
IP66, for SICON
2.4 Technical data for the TurBiScat
Turbidity measurement
Values
Measuring principle 90°/ 25° scattered light measurement at 650 nm
(optional color measurement at 430 nm)
Measurement span 0 .. 1.000 EBC (0 .. 4,000 NTU) turbidity
Measuring ranges 8, freely configurable
Wavelength 650 nm
Resolution 0.001 EBC turbidity
Reproducibility
(two instruments with
identical formazine)
EBC 90° 25° From end value of
measuring range (full
scale) 0 .. 2 ± 1 % ± 1 %
2 .. 100 ± 2 % ± 3 %
100 .. 1000 ± 10 % ± 10 %
Linearity ± 0.5 % from end value of measuring range (full scale) between
0 .. 2 EBC turbidity
Sample temperature -10 .. +100 °C
120 °C max. 2 h
150 °C max. 1 h
With optional cooling system = maximum temperature 180 °C
Instruction Manual TurBiScat Instrument overview
16 10860E/6
Thiết bị đo độ đục TurBiScat của hãng SIGRIST
Photometer data Values
Operating voltage 9 .. 30 VDC, 3 W (from control unit)
Max. pressure 1 MPa (10 bar) with lock glass 119125
VARINLINE® ball housing: Observe the specification. Higher
pressures upon request.
Warm-up time < 3 min.
Repeatability
(two measurements
with one instrument)
0.001 EBC turbidity or ± 0.25 % from end value of measuring
range
(full scale)
Temperature stability < -0.15 %K-1
from end value of measuring range
Reaction time < 2 secs (step response limit switch)
Ambient temperature -20 .. 50 °C
Ambient humidity 0 .. 100% rel.
Measuring scope for
color measurement
(optional)
0 .. 50 EBC color (fixed layer)
Smallest measuring
range
0 .. 5 EBC color
Reproducibility ± 0.3 EBC color
Repeatability ± 0.2 EBC color
Material Housing: Stainless steel 1.4301
Window: Sapphire
Parts in contact with medium: Hastelloy C-22 (2.4602)
Dimensions Ø 100.5 x 126.5 mm
Detailed dimension sheet see
Pipe connections DN 40 .. DN 125, 1 1/2″ .. 6″ VARINLINE® ball housing
Weight 2.3 kg
Thiết bị đo độ đục TurBiScat của hãng SIGRIST
Protection class IP 66
Instrument overview Instruction Manual TurBiScat
10860E/6 17
SICON control unit Values
Operating voltage and
power consumption
9 .. 30 VDC
5 W only with SICON
Display ¼ VGA with touchscreen
Resolution: 320 x 240 pixels with 3.5“ diagonal
Outputs/inputs Outputs:
4 x 0/4 .. 20 mA, galvanically isolated up to max. 50 V relative
to ground and max. 500 Ω burden.
7 x digital outputs up to max. 30 VDC, freely configurable, 1
output as de-energized closed relay.
Inputs:
5 x digital inputs up to max. 30 VDC, freely configurable.
Interfaces Ethernet, microSD-card (for logging, SW-update, diagnostics),
Modbus TCP.
Optional: Modbus RTU, Profibus-DP, Profinet IO, HART, Cur-rent
output 4-way module and Current input 4-way module.
Protection class IP66
Weight Approx. 0.6 kg
Dimensions 160 x 157 x 60 mm
Housing material ABS
Instruction Manual TurBiScat General safety points
18 10860E/6
3 General safety points
3.1 Dangers when properly used
DANGER!
Damaged instrument or cabling.
Touching damaged cables may lead to electrical shocks or death.
The instrument may be operated only when the cables are undamaged.
xem thêm Datasheet thiết bị : https://www.sigrist.com/en/Turbidity-Meters-Analyzers-Liquid/TurBiScat/
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thiết bị đo độ đục SIGRIST , TurBiScat SIGRIST, In-line Turbidimeter, Sigrist Việt Nam” Hủy
Sản phẩm tương tự
Đại lý hãng Fluke Process
Máy đo độ dày đa lớp siêu âm 80-165-0004, QuintSonic-T ElektroPhysik Việt Nam
Đại lý IFM tại Việt Nam
đại lý hãng Teledyne E2V
00-74-34952-A, 00-74-34952-A TANTRONIC , ĐẠI LÝ TANTRONIC VIỆT NAM
Đại lý IFM tại Việt Nam
Đại lý IFM tại Việt Nam
Bộ nhận dữ liệu ACRM15
F071521 AXM view 104-35-20-E1-00-00, F071521 Gefran , Đại Lý Gefran Việt Nam
Đại lý IFM tại Việt Nam
ĐẠI LÝ HÃNG SICK VIỆT NAM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.